Có 3 kết quả:
宫人 gōng rén ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ • 宮人 gōng rén ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ • 工人 gōng rén ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imperial concubine or palace maid
(2) imperial secretary (old)
(2) imperial secretary (old)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imperial concubine or palace maid
(2) imperial secretary (old)
(2) imperial secretary (old)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
công nhân, người lao động, người làm việc
Từ điển Trung-Anh
(1) worker
(2) CL:個|个[ge4],名[ming2]
(2) CL:個|个[ge4],名[ming2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0